Phiên âm : yuè yīn.
Hán Việt : nhạc âm.
Thuần Việt : tiếng nhạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiếng nhạc有一定频率,听起来比较和谐悦耳的声音,是由发音体有规律的振动而产生的(区别于'嗓音')