Phiên âm : yuè gē.
Hán Việt : nhạc ca.
Thuần Việt : ca nhạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ca nhạc音乐与歌曲bài ca có đệm nhạc; ca khúc có đệm nhạc有音乐伴奏的歌曲