VN520


              

乐府

Phiên âm : yuè fǔ.

Hán Việt : nhạc phủ.

Thuần Việt : nhạc phủ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhạc phủ (quan đời Hán chuyên sưu tập thơ ca dân gian và âm nhạc, đời sau gọi những thể thơ và tác phẩm làm theo loại này cũng là nhạc phủ.)
原是汉代朝廷的音乐官署,它的主要任务是采集各地民间诗歌和乐曲后世把这类民歌 或文人模拟的作品也叫做乐府


Xem tất cả...