Phiên âm : lè yuán.
Hán Việt : nhạc viên.
Thuần Việt : chỗ vui chơi; nơi vui chơi; lạc viên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỗ vui chơi; nơi vui chơi; lạc viên快乐的园地儿童乐园.értónglèyuán.thiên đường (đạo Cơ Đốc)