Phiên âm : yāo piān.
Hán Việt : yêu thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
散曲或劇曲中, 曲牌相同的曲子, 可以連用;下一支曲牌與上一支相同的, 北曲中稱為「么篇」, 南曲中稱為「前腔」。一說么為後的簡寫, 么篇即後篇。