VN520


              

么么哒

Phiên âm : me me dā.

Hán Việt : yêu yêu 哒.

Thuần Việt : Muah; hôn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Muah; hôn
哦,好的,那你先上班,不要太累了,么么哒!
Ó, hǎo de, nà nǐ xiān shàngbān, bùyào tài lèile, me me dā!
Ừ, được rồi, thế cậu đi làm đi, đừng làm mệt quá nhé, muah!