VN520


              

么喝

Phiên âm : yāo he.

Hán Việt : yêu hát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高聲呼喝。元.李文蔚《燕青博魚》第一折:「我則在門首么喝, 他裡頭自有人出來。」元.無名氏《神奴兒》第三折:「你也不索硬打掙, 去街坊上么喝。」也作「吆喝」、「喓喝」。