Phiên âm : yāo nǚ.
Hán Việt : yêu nữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
排行最小的女兒。如:「他家么女, 既活潑又愛撒嬌, 大家都很寵愛她。」