Phiên âm : zhǔ liáng.
Hán Việt : chủ lương.
Thuần Việt : lương thực chính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lương thực chính各地区生产和消费的粮食中占主要地位的粮食,如长江流域的主粮是大米