Phiên âm : zhǔ dǎo.
Hán Việt : chủ đạo.
Thuần Việt : chủ đạo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chủ đạo主要的并且引导事物向某方面发展的主导思想zhǔdǎo sīxiǎng主导作用tác dụng chủ đạochủ đạo