VN520


              

主导

Phiên âm : zhǔ dǎo.

Hán Việt : chủ đạo.

Thuần Việt : chủ đạo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chủ đạo
主要的并且引导事物向某方面发展的
主导思想
zhǔdǎo sīxiǎng
主导作用
tác dụng chủ đạo
chủ đạo


Xem tất cả...