Phiên âm : zhǔ yī.
Hán Việt : chủ y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
憑恃、依靠。元.關漢卿《五侯宴》第四折:「我則是可憐見他母親無主依。」