Phiên âm : zhǔ zòng jià gòu zī xùn wǎng lù.
Hán Việt : chủ tòng giá cấu tư tấn võng lộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
透過網路應用程式介面, 來協調在同一網路上各程式系統合作的網路環境。在此環境中, 使用者可以使用網路上的任何資源, 就好像這些資源在自己的電腦內。