Phiên âm : zhǔ zhèng.
Hán Việt : chủ chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.主持政務。《管子.禁藏》:「故主政可往於民, 民心可繫於主。」2.職官名。舊稱各部的主事。見《稱謂錄.卷一五.主事.主事主政》。也稱為「星置」。