Phiên âm : zhǔ rén wēng.
Hán Việt : chủ nhân ông.
Thuần Việt : người chủ; chủ nhân; ông chủ.
người chủ; chủ nhân; ông chủ
当家作主的人
劳动人民成了国家的主人翁。
láodòng rénmín chéng le guójiā de zhǔrénwēng。
nhân dân lao động trở thành người chủ của đất nước.
nhân vật chính (trong tác phẩm văn học)
主人公