♦Người phụ trách biên tập cho một tờ báo hay tạp chí.
♦Chỉ người chủ trì phán án. ◇Thẩm Đức Phù 沈德符: Mỗi niên sơ đông, triều thẩm tội phạm, câu thái tể chủ bút, tương nhưng dĩ cửu 每年初冬, 朝審罪犯, 俱太宰主筆, 相仍已久 (Dã hoạch biên 野獲編, Lại bộ 吏部, Đại kế củ nội các 大計糾內閣).