Phiên âm : zhǔ fàn .
Hán Việt : chủ phạm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Người phạm tội chính. ☆Tương tự: chánh phạm 正犯, thủ phạm 首犯. ★Tương phản: tòng phạm 從犯.