Phiên âm : zhǔ liú.
Hán Việt : chủ lưu.
Thuần Việt : dòng chính; chủ lưu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dòng chính; chủ lưu干流chủ yếu; xu hướng chính; bản chất; trào lưu chủ yếu比喻事情发展的主要方面wǒmen bìxū fēnqīng zhǔlíu hé zhīlíu,qūbié běnzhí hé xiànxiàng.