VN520


              

主意

Phiên âm : zhǔ yi.

Hán Việt : chủ ý.

Thuần Việt : chủ kiến; chủ định.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chủ kiến; chủ định
主见
大家七嘴八舌地一说,他倒拿不定主意了.
dàjiā qīzǔibāshé dìyīshuō,tā dǎo nábùdìng zhǔyì le.
biện pháp; phương


Xem tất cả...