Phiên âm : zhǔ yi.
Hán Việt : chủ ý.
Thuần Việt : chủ kiến; chủ định.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chủ kiến; chủ định主见大家七嘴八舌地一说,他倒拿不定主意了.dàjiā qīzǔibāshé dìyīshuō,tā dǎo nábùdìng zhǔyì le.biện pháp; phương