Phiên âm : zhǔ fēng.
Hán Việt : chủ phong.
Thuần Việt : ngọn núi cao nhất; ngọn núi chính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngọn núi cao nhất; ngọn núi chính (trong dãy núi)山脉的最高峰