Phiên âm : zhǔ lì jiàn.
Hán Việt : chủ lực hạm.
Thuần Việt : chiến đấu hạm; tàu chiến; chiến hạm chính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiến đấu hạm; tàu chiến; chiến hạm chính旧时指海上作战的主力战舰,包括战列舰和巡洋舰