Phiên âm : zhǔ dāo.
Hán Việt : chủ đao.
Thuần Việt : mổ chính; bác sĩ mổ chính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mổ chính; bác sĩ mổ chính(医生)主持并亲自做手术由外科主任亲自主刀.yóu wàikēzhǔrèn qīnzì zhǔdāo.