VN520


              

主任工程师

Phiên âm : zhǔ rèn gōng chéng shī.

Hán Việt : chủ nhậm công trình sư.

Thuần Việt : Kỹ sư trưởng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Kỹ sư trưởng


Xem tất cả...