Phiên âm : zhǔ pú.
Hán Việt : chủ phó.
Thuần Việt : chủ tớ; chủ bộc; chủ và đầy tớ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chủ tớ; chủ bộc; chủ và đầy tớ主人与仆人