Phiên âm : lín xíng.
Hán Việt : lâm hình.
Thuần Việt : sắp bị tử hình; sắp bị xử tử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sắp bị tử hình; sắp bị xử tử将要受死刑