Phiên âm : chuàn jiǎng.
Hán Việt : xuyến,quán giảng .
Thuần Việt : phân tích câu; giải thích ý bài theo câu theo chữ;.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. phân tích câu; giải thích ý bài theo câu theo chữ; giảng xuyên suốt bài. 語文教學中逐字逐句解釋課文的意思.