VN520


              

串講

Phiên âm : chuàn jiǎng.

Hán Việt : xuyến,quán giảng .

Thuần Việt : phân tích câu; giải thích ý bài theo câu theo chữ;.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. phân tích câu; giải thích ý bài theo câu theo chữ; giảng xuyên suốt bài. 語文教學中逐字逐句解釋課文的意思.


Xem tất cả...