VN520


              

串杖

Phiên âm : chuàn zhàng.

Hán Việt : xuyến trượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

衣著、打扮。《永樂大典戲文三種.宦門子弟錯立身.第一二出》:「你課牙比不得杜善甫, 串杖卻似鄭元和。」《清平山堂話本.刎頸鴛鴦會》:「且朱秉中日常在花柳叢中打交, 深諳十要之術, 那十要:……, 九要串杖新鮮, 十要一團和氣。」


Xem tất cả...