Phiên âm : chuàn bìng lián.
Hán Việt : xuyến tịnh liên.
Thuần Việt : mắc nối tiếp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mắc nối tiếp管路或电路元件的一种排列,其中两个或多个元件的并联组又串联地连接起来