Phiên âm : chuàn huā jiā.
Hán Việt : xuyến hoa gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
逛酒家、妓院。《醒世恆言.卷三.賣油郎獨占花魁》:「俏冤家, 須不是串花家的子弟。」也作「串花街」。