VN520


              

串花家

Phiên âm : chuàn huā jiā.

Hán Việt : xuyến hoa gia.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

逛酒家、妓院。《醒世恆言.卷三.賣油郎獨占花魁》:「俏冤家, 須不是串花家的子弟。」也作「串花街」。


Xem tất cả...