Phiên âm : chuàn tōng yī qì.
Hán Việt : xuyến thông nhất khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
彼此勾結聯絡, 立場、行動一致。《紅樓夢》第四六回:「怪道, 你們串通一氣來算計我。等著我和你主子鬧去就是了。」《文明小史》第四三回:「只因時常聽見人家說起, 說維新黨同哥老會是串通一氣的。」