VN520


              

串門子

Phiên âm : chuàn mén zi.

Hán Việt : xuyến,quán môn tử,tí .

Thuần Việt : la cà; lê la tán dóc; ngồi lê đôi mách.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

la cà; lê la tán dóc; ngồi lê đôi mách. 到別人家去坐坐、聊聊天兒. 也說串門兒.


Xem tất cả...