Phiên âm : chuàn mén zi.
Hán Việt : xuyến,quán môn tử,tí .
Thuần Việt : la cà; lê la tán dóc; ngồi lê đôi mách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
la cà; lê la tán dóc; ngồi lê đôi mách. 到別人家去坐坐、聊聊天兒. 也說串門兒.