Phiên âm : fēng rǒng.
Hán Việt : phong nhung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
繁飾的樣子。漢.司馬相如〈長門賦〉:「羅丰茸之游樹兮, 離樓梧而相撐。」