VN520


              

丰茸

Phiên âm : fēng rǒng.

Hán Việt : phong nhung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

繁飾的樣子。漢.司馬相如〈長門賦〉:「羅丰茸之游樹兮, 離樓梧而相撐。」


Xem tất cả...