Phiên âm : fēng zī yě lì.
Hán Việt : phong tư dã lệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
容貌姿態妖豔美麗。《初刻拍案驚奇》卷五:「眾人抬頭一看, 果然丰姿冶麗, 絕世無雙。」