VN520


              

丢掉

Phiên âm : diū diào.

Hán Việt : đâu điệu.

Thuần Việt : mất; thất lạc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mất; thất lạc
遗失
不小心把钥匙丢掉了.
bù xiǎoxīn bǎ yàoshi diūdiàole.
丢掉饭碗(失业).
thất nghiệp; mất việc
wǒ dīudiào le yīzhī bǐ.
vứt bỏ; quăn


Xem tất cả...