Phiên âm : diū diào.
Hán Việt : đâu điệu.
Thuần Việt : mất; thất lạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mất; thất lạc遗失不小心把钥匙丢掉了.bù xiǎoxīn bǎ yàoshi diūdiàole.丢掉饭碗(失业).thất nghiệp; mất việcwǒ dīudiào le yīzhī bǐ.vứt bỏ; quăn