VN520


              

丢三落四

Phiên âm : diū sān là sì.

Hán Việt : đâu tam lạc tứ.

Thuần Việt : vứt bừa bãi; vung vãi; hay quên; quên trước quên s.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vứt bừa bãi; vung vãi; hay quên; quên trước quên sau
形容马虎或记忆力不好而好忘事


Xem tất cả...