Phiên âm : diū sān là sì.
Hán Việt : đâu tam lạc tứ.
Thuần Việt : vứt bừa bãi; vung vãi; hay quên; quên trước quên s.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vứt bừa bãi; vung vãi; hay quên; quên trước quên sau形容马虎或记忆力不好而好忘事