VN520


              

丢却

Phiên âm : diū què.

Hán Việt : đâu tức.

Thuần Việt : vứt đi; vứt bỏ; quăng đi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vứt đi; vứt bỏ; quăng đi
丢弃
那件心事总丢却不下.
nà jiàn xīnshì zǒng dīuquè bùxià.
mất; thất lạc
书不慎丢却,心里好不懊恼.
sơ ý làm mất cuốn sách, trong lòng khó chịu quá.


Xem tất cả...