Phiên âm : diū què.
Hán Việt : đâu tức.
Thuần Việt : vứt đi; vứt bỏ; quăng đi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vứt đi; vứt bỏ; quăng đi丢弃那件心事总丢却不下.nà jiàn xīnshì zǒng dīuquè bùxià.mất; thất lạc书不慎丢却,心里好不懊恼.sơ ý làm mất cuốn sách, trong lòng khó chịu quá.