VN520


              

丢份

Phiên âm : diū fèn.

Hán Việt : đâu phần.

Thuần Việt : mất mặt; xấu mặt; bẽ mặt; mất thể diện; quê; quê m.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mất mặt; xấu mặt; bẽ mặt; mất thể diện; quê; quê mặt; mắc cỡ; xấu hổ
(丢份儿)有失身份;丢人也说丢份子
他不会使刀叉,所以不敢去吃西餐,生怕丢份.
tā bùhùi shǐ dāochā,suǒyǐ bùgǎn qù chī xīcān,shēngpà dīufèn.


Xem tất cả...