Phiên âm : diū qì.
Hán Việt : đâu khí.
Thuần Việt : vứt bỏ; vứt đi; quăng đi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vứt bỏ; vứt đi; quăng đi扔掉;抛弃虽是旧衣服,他也舍不得丢弃.sūi shì jìuyīfú,tā yě shèbùdé dīuqì.