Phiên âm : diū shǒu.
Hán Việt : đâu thủ.
Thuần Việt : bỏ mặc; buông trôi; buông xuôi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bỏ mặc; buông trôi; buông xuôi放开不管丢手不干dīushǒu bùgān这种事趁早丢开手.việc này nên buông sớm đi.