Phiên âm : diū rén.
Hán Việt : đâu nhân.
Thuần Việt : mất mặt; xấu mặt; mất thể diện; bẽ mặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mất mặt; xấu mặt; mất thể diện; bẽ mặt丢脸丢人现眼dīurénxiànyǎn