Phiên âm : diū xīn luò yì.
Hán Việt : đâu tâm lạc ý.
Thuần Việt : yên tâm; yên lòng; an tâm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
yên tâm; yên lòng; an tâm丢心落肠