Phiên âm : bǐng dīng.
Hán Việt : bính đinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Theo ngũ hành 五行, bính đinh thuộc Hỏa 火, nên gọi lửa là bính đinh. ◎Như: phó bính đinh 付丙丁 đem đốt đi. § Cũng viết là phó bính 付丙