Phiên âm : bǐng zhǒng jīng jì rén.
Hán Việt : bính chủng kinh kỉ nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
股票術語。指非法從事證券墊款、墊款業務者。簡稱為「丙種」。