VN520


              

丙烯腈

Phiên âm : bǐng xī jīng.

Hán Việt : bính 烯 腈 .

Thuần Việt : Acrylonitrile.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Acrylonitrile


Xem tất cả...