Phiên âm : bǐng yù tù yīn.
Hán Việt : bính ngự thổ nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
漢丞相丙吉外出, 隨車駕駛酒醉嘔吐, 丙吉說只不過弄髒車上的墊毯, 便原諒他。典出《漢書.卷七四.丙吉傳》。後指酒醉後的過失, 或表示好掩人過、不計小錯。