VN520


              

丙馭吐茵

Phiên âm : bǐng yù tù yīn.

Hán Việt : bính ngự thổ nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

漢丞相丙吉外出, 隨車駕駛酒醉嘔吐, 丙吉說只不過弄髒車上的墊毯, 便原諒他。典出《漢書.卷七四.丙吉傳》。後指酒醉後的過失, 或表示好掩人過、不計小錯。


Xem tất cả...