Phiên âm : bǐng zì fǎ.
Hán Việt : bính tự pháp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種字序排列的方法。即依「丙」字筆順:橫、豎、折、撇、點的順序排列。