Phiên âm : pī xiǎn.
Hán Việt : phi hiển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
偉大光明。《書經.君牙》:「丕顯哉!文王謨;丕承哉!武王烈。」《宋史.卷一三二.樂志七》:「丕顯神謨, 惟後之則。」