VN520


              

丕顯

Phiên âm : pī xiǎn.

Hán Việt : phi hiển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

偉大光明。《書經.君牙》:「丕顯哉!文王謨;丕承哉!武王烈。」《宋史.卷一三二.樂志七》:「丕顯神謨, 惟後之則。」