VN520


              

丕變

Phiên âm : pī biàn.

Hán Việt : phi biến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

轉變極大, 改變極多。例由於長期失業, 使他的個性丕變, 不再好高騖遠。
轉變極大, 改變極多。如:「由於長期失業, 使他的個性丕變, 不再好高騖遠。」