Phiên âm : pī biàn.
Hán Việt : phi biến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
轉變極大, 改變極多。例由於長期失業, 使他的個性丕變, 不再好高騖遠。轉變極大, 改變極多。如:「由於長期失業, 使他的個性丕變, 不再好高騖遠。」