VN520


              

丕烈

Phiên âm : pī liè.

Hán Việt : phi liệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大功業。漢.蔡邕〈太傅胡廣碑〉:「休績丕烈, 宜宣于此。」