Phiên âm : pī liè.
Hán Việt : phi liệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大功業。漢.蔡邕〈太傅胡廣碑〉:「休績丕烈, 宜宣于此。」