VN520


              

丕基

Phiên âm : pī jī.

Hán Việt : phi cơ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

偉大的基業。《書經.大誥》:「嗚呼天明畏, 弼我丕丕基。」也作「洪基」、「鴻基」。