Phiên âm : pī jī.
Hán Việt : phi cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
偉大的基業。《書經.大誥》:「嗚呼天明畏, 弼我丕丕基。」也作「洪基」、「鴻基」。