VN520


              

丕業

Phiên âm : pī yè.

Hán Việt : phi nghiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

偉大功業。《史記.卷一一七.司馬相如列傳》:「皇皇哉斯事!天下之壯觀, 王者之丕業, 不可貶也。」明.劉基《誠意伯文集.卷二○.送儒學副提舉劉公序》:「同心協德, 應天順人, 克造丕業。」